1.300.000 ₫
49.999 ₫
Video bài giảng và tài liệu giống mô tả
Học online trên drive bằng điện thoại hoặc máy tính
Kích hoạt khóa học tự động ngay lập tức 24/7
Khóa học này tập trung hệ thống hóa các **cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản và trung cấp** theo các **mẫu câu giao tiếp thông dụng** trong đời sống. Giúp người học không chỉ **ghi nhớ lý thuyết** mà còn **vận dụng thành thạo** vào các tình huống thực tế, từ đó đặt nền tảng vững chắc để phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách mạch lạc và chính xác.
**Phá vỡ rào cản giao tiếp:** Giúp bạn nói tiếng Hàn trôi chảy, logic và tự tin hơn thay vì chỉ dùng từ đơn lẻ.
**Hiểu rõ cấu trúc câu:** Nắm vững sự khác biệt cốt lõi giữa cấu trúc Tiếng Việt và Tiếng Hàn (**Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ**).
**Xây dựng nền tảng vững chắc:** Là cơ sở quan trọng để bạn học lên các trình độ cao hơn, ôn thi TOPIK hoặc làm việc chuyên nghiệp.
**Cải thiện tư duy ngôn ngữ:** Rèn luyện khả năng tư duy logic và phân tích ngôn ngữ qua việc sử dụng các trợ từ và đuôi câu.
Biết cách sử dụng linh hoạt các **kính ngữ** (honorifics) để giao tiếp lịch sự, phù hợp với văn hóa Hàn Quốc.
Nắm vững cách sử dụng các **trợ từ** cơ bản (**은/는, 이/가, 을/를...**) và các **đuôi câu** thông dụng (như -(으)세요, 입니다/입니까).
Tạo hội thoại và **viết đoạn văn** ngắn mạch lạc, đúng ngữ pháp về các chủ đề đời sống (quốc tịch, nghề nghiệp, trường học...).
Vận dụng ngữ pháp thông qua việc làm các **bài tập cấu trúc câu, chia đuôi từ** thường xuyên để tránh lỗi sai cơ bản trong giao tiếp.
Hệ thống hóa các mẫu câu chỉ vị trí, phương hướng, và cách biểu đạt ngày tháng năm trong tiếng Hàn.
Tự tin nghe hiểu và diễn đạt ý kiến trong các tình huống giao tiếp cơ bản hàng ngày.
**Người mới bắt đầu** học tiếng Hàn muốn xây dựng kiến thức ngữ pháp gốc một cách bài bản, có lộ trình rõ ràng.
**Học viên đang ở trình độ Sơ cấp** cảm thấy kiến thức ngữ pháp bị "hổng," muốn củng cố lại để học lên Trung cấp.
Người muốn **cải thiện kỹ năng nói và viết** tiếng Hàn để giao tiếp trôi chảy hơn, phục vụ mục đích du lịch hoặc làm việc.
Học sinh/Sinh viên cần hệ thống hóa ngữ pháp để chuẩn bị cho các kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK I).
Phần 1: PHẦN I: CÁC MẪU CÂU CƠ BẢN TRONG TIẾNG HÀN (19 bài giảng, 3 giờ 13 phút)
Bài 1: Các từ vựng trong giao tiếp về quốc tịch và nghề nghiệp & Đoạn hội thoại hỏi đáp số điện thoại
Bài 2: Cách dùng 입니다 và 입니까
Bài 3: Cách dùng trợ từ 은/는
Bài 4: Cách giới thiệu quốc tịch và nghề nghiệp
Bài 5: Cách dùng 이/가 아닙니다
Bài 6: Giới thiệu các mẫu câu sử dụng 이/가 아닙니다
Bài 7: Cách đếm số trong tiếng Hàn
Bài 8: Cách đọc số điện thoại trong tiếng Hàn
Bài 9: Giải thích về điều kiện sống ở Hàn Quốc và những đoạn hội thoại thường dùng trong trường học
Bài 10: Cách dùng trợ từ 이/가
Bài 11: Cách dùng 을/를
Bài 12: Từ vựng chủ đề trường học
Bài 13: Cách biểu đạt ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Bài 14: Cách dùng trợ phương hướng 에
Bài 15: Cách dùng các đại từ 이,그,저
Bài 16: Các mẫu câu chỉ vị trí trong tiếng Hàn
Bài 17: Cách dùng các trợ từ 하고 và 과/와
Bài 18: Cách dùng -(으)세요
Bài 19: Cách dùng trợ từ (으)로
Phần 2: Nội dung khóa học (20 bài giảng, 7 giờ 50 phút)
Bài 2: Tìm ngữ pháp phù hợp (알맞은 문법 찾기)
Bài 3: Tìm ngữ pháp tương tự (1) (비슷한 문법 찾기(1))
Bài 4: Tìm ngữ pháp tương tự (2) (비슷한 문법 찾기(2))
Bài 5: Tìm ngữ pháp tương tự (3) (비슷한 문법 찾기(3))
Bài 6: Tìm nội dung quảng cáo/ Hướng dẫn (어떤 광고/안내문인지 찾기)
Bài 7: Tìm nội dung giống với đoạn cho trước (Poster, quảng cáo, hướng dẫn) (포스터/공고문/안내문을 보고 내용 일치하는 것 tìm kiếm)
Bài 8: Chọn câu giải thích chính xác nhất tựa đề bài báo (기사의 제목을 가장 잘 설명한 것 고르기)
Bài 9: Tìm nội dung đúng với Đồ thị/ biểu đồ đã cho (도표/그래프와 일치하는 것 찾기)
Bài 10: Sắp xếp các câu theo đúng thứ tự (순서대로 배열하기)
Bài 11: Tìm vị trí phù hợp để bổ sung câu vào đoạn văn (문장이 들어갈 알맞은 곳 찾기)
Bài 12: Chọn thành ngữ phù hợp để điền vào chỗ trống (1) (빈칸에 들어갈 알맞은 관용어 찾기(1))
Bài 13: Chọn thành ngữ phù hợp để điền vào chỗ trống (2) (빈칸에 들어갈 알맞은 관용어 찾기(2))
Bài 14: Chọn tục ngữ phù hợp để điền vào chỗ trống (빈칸에 들어갈 알맞은 속담 찾기)
Bài 15: Điền vào chỗ trống (1) (빈칸추론(1)
Bài 16: Điền vào chỗ trống (2) (빈칸추론(2))
Bài 17: Tìm từ nối điền vào chỗ trống (빈칸에 들어갈 접속사 찾기)
Bài 18: Tìm trạng thái cảm xúc trong đoạn văn (글에 나타난 나의 심정 찾기)
Bài 19: Đọc đoạn văn và tìm trạng thái cảm xúc của nhân vật (소설을 읽고 등장인물의 심정 찾기)
Bài 20: Tìm đáp án phù hợp với nội dung cho trước (내용과 일치하는 것 찾기)
Bài 21: Tìm nội dung chính/ câu chủ đề (중심생각/주제문 찾기)
399.000 ₫
49.999 ₫
399.900 ₫
49.999 ₫
4.800.000 ₫
39.999 ₫
2.000.000 ₫
79.999 ₫
999.000 ₫
79.999 ₫
600.000 ₫
49.999 ₫
35.000.000 ₫
139.999 ₫
1.000.000 ₫
49.999 ₫
1.200.000 ₫
59.999 ₫
9.000.000 ₫
89.999 ₫
16.710.000 ₫
149.999 ₫
1.000.000 ₫
89.999 ₫