700.000 ₫
99.999 ₫

Video bài giảng và tài liệu giống mô tả

Học online trên drive bằng điện thoại hoặc máy tính

Kích hoạt khóa học tự động ngay lập tức 24/7
Tiếng Anh là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức toàn cầu. Khóa học này được thiết kế chuyên biệt cho lứa tuổi 10-15 (Giai đoạn Thiếu niên), giúp các em học sinh xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc, phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, đặc biệt là khả năng phản xạ giao tiếp tự tin trong mọi tình huống thực tế, tạo đà cho việc học tập và hội nhập quốc tế sau này.
Phát triển phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên, nghe nói như người bản xứ.
Tăng cường tự tin và dạn dĩ khi giao tiếp với người nước ngoài, không còn ngại nói.
Phát triển tư duy phản biện, sáng tạo và kỹ năng mềm thông qua các chủ đề học thuật và xã hội.
Tạo nền tảng vững chắc để chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh quan trọng và cấp học cao hơn.
Mở rộng tầm nhìn và hiểu biết về văn hóa thế giới.
Thành thạo các cấu trúc ngữ pháp cơ bản phục vụ giao tiếp (thì hiện tại, quá khứ, tương lai).
Phát triển vốn từ vựng phong phú theo nhiều chủ đề đa dạng (Du lịch, Khoa học, Văn hóa, Đời sống).
Hình thành phản xạ ngôn ngữ nhanh, giúp nghe hiểu và trả lời trôi chảy mà không cần suy nghĩ quá nhiều.
Rèn luyện kỹ năng thuyết trình, thảo luận nhóm bằng tiếng Anh một cách lưu loát và có lập luận.
Cải thiện toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết theo chuẩn quốc tế.
Học sinh từ 10 đến 15 tuổi muốn cải thiện toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là giao tiếp.
Các em đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản nhưng chưa tự tin khi sử dụng ngôn ngữ trong môi trường thực tế.
Học sinh muốn học tiếng Anh qua các chủ đề mang tính ứng dụng cao, phục vụ cho việc học ở trường và đời sống hàng ngày.
Phụ huynh mong muốn con có một lộ trình học tập bài bản, hướng tới các chứng chỉ quốc tế (KET, PET,...) trong tương lai.
Phần 1: Welcome (Chào đón) (2 bài giảng, 0 giờ 45 phút)
Bài 1: Talk about yourself (Nói về bản thân)
Bài 2: Questions in the class (Các câu hỏi trong lớp học)
Phần 2: Topics (Bài học với các chủ đề) (50 bài giảng, 0 giờ 49 phút)
Bài 3: Activities on vacation & past simple tense (Các hoạt động vào kỳ nghỉ & thì quá khứ đơn)
Bài 4: Feelings (Cảm xúc)
Bài 5: Travel and trade (Du lịch và thương mại)
Bài 6: Camping in the woods & past continuous tense (Cắm trại trong rừng & thì quá khứ tiếp diễn)
Bài 7: Making camp & Past Continuous Tense (Dựng trại và thì quá khứ tiếp diễn)
Bài 8: Plants (Các loài thực vật)
Bài 9: Planning a party & future simple tense (Lập kế hoạch cho một bữa tiệc)
Bài 10: Starting a party & future simple tense (Bắt đầu một buổi tiệc & thì tương lai đơn)
Bài 11: Celebrations (Lễ kỷ niệm, lễ chúc mừng)
Bài 12: The Amazon Rainforest & Comparatives (Rừng nhiệt đới Amazon & So sánh hơn)
Bài 13: The Amazon Rainforest & Superlatives (Rừng nhiệt đới Amazon & So sánh hơn nhất)
Bài 14: Biomes (Quần xã sinh vật)
Bài 15: Activities at home & frequency adverbs (Các hoạt động ở nhà & các trạng từ chỉ tần suất)
Bài 16: Adverbs (Trạng từ)
Bài 17: Your health (Sức khỏe của bạn)
Bài 18: Quantities (Số lượng)
Bài 19: Supplies & "How much/How many" (đồ dùng & cách dùng "How much/ How many)
Bài 20: The pyramids & large numbers (Kim tự tháp & các con số lớn)
Bài 21: Countries & Present perfect tense (Các đất nước & thì hiện tại hoàn thành)
Bài 22: Experiences & Present perfect tense - part 1 (Các trải nghiệm & thì hiện tại hoàn thành - phần 1)
Bài 23: Experiences & Present perfect tense - part 2 (Các trải nghiệm & thì hiện tại hoàn thành - phần 2)
Bài 24: Explorers (Các nhà thám hiểm)
Bài 25: Using computers & present perfect tense - part 1 (Sử dụng máy tính & thì hiện tại hoàn thành - phần 1)
Bài 26: Using computers & present perfect tense - part 2 (Sử dụng máy tính & thì hiện tại hoàn thành - phần 2)
Bài 27: Energy (Năng lượng)
Bài 28: Countries & languages (Các đất nước & ngôn ngữ)
Bài 29: Directions (Sự chỉ dẫn)
Bài 30: Transportation (Giao thông)
Bài 31: Sightseeing (Thắng cảnh)
Bài 32: Responsibilities & "have to" (Trách nhiệm & cách dùng "have to")
Bài 33: Privileges (Đặc quyền)
Bài 34: Basic Math (Toán học cơ bản)
Bài 35: Experiences & Present perfect continuous tense (Các trải nghiệm và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Bài 36: Origami (Nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản)
Bài 37: Healthy habits & "want & need" (Thói quen tốt cho sức khỏe & cách dùng "want & need")
Bài 38: Healthy habits & "should" (Thói quen tốt cho sức khỏe & cách dùng "should")
Bài 39: Water (Nước)
Bài 40: Places to go - part 1 & relative pronoun "Who" (Nơi để đi đến - phần 1)
Bài 41: Places to go - part 2 & direct and indirect speech (Nơi để đi đến - phần 2)
Bài 42: The human body (Cơ thể con người)
Bài 43: Conservation & "if" - part 1 (Sự bảo tồn & cách dùng "if" - phần 1)
Bài 44: Conservation & "if" - part 2 (Sự bảo tồn & cách dùng "if" - phần 2)
Bài 45: Pollution (Sự ô nhiễm)
Bài 46: The arts & "passive voice of present simple" (Các loại hình nghệ thuật & thể bị động của thì hiện tại đơn)
Bài 47: Engineering projects & "passive voice of past simple" (Các dự án kỹ thuật & thể bị động của thì quá khứ đơn)
Bài 48: Engineering projects & measures (Các dự án kỹ thuật & đo lường)
Bài 49: Graduation Day (Ngày tốt nghiệp)
Bài 50: Things to do & present perfect continuous tense (Những việc để làm & thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Bài 51: Discovery (Khám phá)
Bài 52: The continents (Các châu lục)
Phần 3: Stories (Bài học với các câu chuyện ngắn ý nghĩa) (16 bài giảng, 5 giờ 26 phút)
Bài 53: The surfing lesson (Bài học lướt sóng)
Bài 54: The cave (Cái hang)
Bài 55: It's not safe! (Thật không an toàn!)
Bài 56: A new snowboard (Một tấm trượt tuyết mới) - dùng để trượt tuyết
Bài 57: The recital (Cuộc biểu diễn độc tấu)
Bài 58: Where's the Parthenon? (Đền thờ thần Athena ở đâu?)
Bài 59: A new friend (Một người bạn mới)
Bài 60: Just a minute (Hãy đợi một lát.)
Bài 61: Finding the fair (Tìm kiếm hội chợ)
Bài 62: Babysitting (Việc chăm sóc em bé)
Bài 63: The walk-a-thon (Cuộc đi bộ từ thiện)
Bài 64: The talent show (Buổi biểu diễn tài năng)
Bài 65: The missing card (Tấm thẻ thất lạc)
Bài 66: A new bicycle (Một chiếc xe đạp mới)
Bài 67: An afternoon at the Opera (Một buổi chiều tại nhà hát Opera)
Bài 68: Behind the curtains (Phía sau màn phông sân khấu)
Phần 4: Tests (Các bài kiểm tra) (8 bài giảng, 2 giờ 44 phút)
Bài 69: Test 1 (Bài kiểm tra 1)
Bài 70: Test 2 (Bài kiểm tra 2)
Bài 71: Test 3 (Bài kiểm tra 3)
Bài 72: Test 4 (Bài kiểm tra 4)
Bài 73: Test 5 (Bài kiểm tra 5)
Bài 74: Test 6 (Bài kiểm tra 6)
Bài 75: Test 7 (Bài kiểm tra 7)
Bài 76: Test 8 (Bài kiểm tra 8)
1.900.000 ₫
89.999 ₫
999.000 ₫
99.999 ₫
3.999.000 ₫
99.999 ₫
999.000 ₫
49.999 ₫
2.500.000 ₫
99.999 ₫
600.000 ₫
49.999 ₫
1.800.000 ₫
99.999 ₫
999.999 ₫
69.999 ₫
799.999 ₫
49.999 ₫
1.699.999 ₫
89.999 ₫
5.000.000 ₫
89.999 ₫
50.000.000 ₫
59.999 ₫